Có 2 kết quả:

負荊請罪 fù jīng qǐng zuì ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄑㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ负荆请罪 fù jīng qǐng zuì ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄑㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to bring a bramble and ask for punishment (idiom)
(2) fig. to offer sb a humble apology

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to bring a bramble and ask for punishment (idiom)
(2) fig. to offer sb a humble apology

Bình luận 0